Trong bối cảnh hàng loạt sàn bán lẻ trực tuyến từ các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc, tràn vào Việt Nam, doanh nghiệp nội địa đang đối mặt với những thách thức chưa từng có. Cạnh tranh về giá cả, mẫu mã và thuế nhập khẩu đang đẩy các doanh nghiệp đến ngã rẽ: thích nghi để tồn tại hay tụt hậu ngay trên sân nhà.
Ảnh minh hoạ (Ảnh: TL) |
Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong quá trình phát triển thương mại điện tử (TMĐT), khi mà thị trường bán lẻ trực tuyến đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc. Báo cáo Thương mại điện tử Đông Nam Á 2024 chỉ ra rằng, Việt Nam đã trở thành thị trường TMĐT phát triển nhanh nhất khu vực vào năm 2023 với tốc độ tăng trưởng GMV lên tới gần 53%.
Chưa bao giờ việc mua sắm trở nên dễ dàng và giá rẻ như hiện nay. Hàng hóa từ Trung Quốc, từ quần áo, phụ kiện đến đồ điện tử, tràn ngập các nền tảng TMĐT như Shopee, Lazada, TikTok Shop, Taobao và Temu. Sản phẩm được bán với giá cực rẻ, giao hàng nhanh chóng và thậm chí còn miễn phí ship, dù khoảng cách địa lý có thể lên tới hàng nghìn cây số. Người tiêu dùng Việt Nam đang tận hưởng lợi ích của thương mại xuyên biên giới, nhưng câu hỏi đặt ra là: Chúng ta được gì và mất gì từ sự bùng nổ này?
Một trong những điểm hấp dẫn lớn nhất của hàng hóa Trung Quốc là giá thành cạnh tranh. Các sản phẩm như ốp điện thoại, khuyên tai, quần áo thời trang với mức giá chỉ vài chục nghìn đồng, thậm chí có sản phẩm chưa đến 10.000 đồng, được bày bán tràn lan trên các sàn TMĐT. Điều này không chỉ thu hút người tiêu dùng bởi giá cả mà còn bởi mẫu mã đa dạng và tiện lợi khi đặt hàng.
Theo ông Nguyễn Xuân Hùng, trưởng ban logistics TMĐT của Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA)), chi phí vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc sang Việt Nam rất rẻ. Một container có thể chứa tới 15.000 đơn hàng, với chi phí vận chuyển chỉ khoảng 1.400 đồng/đơn. Điều này giúp các nhà bán lẻ trực tuyến Trung Quốc không chỉ cạnh tranh về giá mà còn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí, tạo lợi thế lớn trên thị trường.
Sự tham gia của các nền tảng bán lẻ mới như Taobao, SHEIN, 1688 và mới đây là Temu càng làm tăng sức ép lên các doanh nghiệp nội địa. Cùng với đó, thời gian giao hàng từ Trung Quốc mất tới 3-4 tuần, nhưng hiện nay, hàng hóa có thể về tay người tiêu dùng chỉ trong 4-7 ngày.
Mặc dù người tiêu dùng đang được hưởng lợi từ giá cả rẻ và dịch vụ tiện ích, nhưng các doanh nghiệp nội địa lại phải đối mặt với sức ép lớn. Hàng hóa sản xuất trong nước, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ hoặc thời trang, khó có thể cạnh tranh với hàng Trung Quốc về giá và mẫu mã. Theo báo cáo của NielsenIQ Việt Nam, tần suất mua sắm online của người tiêu dùng Việt Nam đã tăng gấp đôi so với năm 2023. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp trong nước đang dần mất đi thị phần ngay trên sân nhà.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam, vốn đã chịu nhiều áp lực từ chi phí sản xuất, thuê mặt bằng và thuế, nay lại phải cạnh tranh với các doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến quốc tế. Nhiều doanh nghiệp sản xuất và bán lẻ truyền thống không thể theo kịp tốc độ phát triển của TMĐT và buộc phải tìm cách thay đổi mô hình kinh doanh để tồn tại.
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt là chi phí vận hành cao và sự hạn chế trong khả năng cạnh tranh về giá. Trong khi các doanh nghiệp Trung Quốc có lợi thế về quy mô sản xuất lớn, nguồn nguyên liệu rẻ và hệ thống logistics tối ưu, thì doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc giảm giá thành sản phẩm và tăng tốc độ giao hàng.
Đặc biệt, vấn đề mấu chốt hiện nay là sự bất bình đẳng trong chính sách thuế giữa hàng hóa nhập khẩu qua kênh TMĐT và hàng hóa sản xuất trong nước. Theo thống kê, hầu hết các đơn hàng nhỏ lẻ từ Trung Quốc có giá trị dưới 1 triệu đồng, do đó không phải chịu thuế VAT. Điều này tạo ra lợi thế lớn cho hàng nhập khẩu qua kênh online so với hàng sản xuất trong nước, vốn phải chịu thuế VAT.
Tại diễn đàn Quốc hội mới đây, nhiều đại biểu đã đề xuất Chính phủ cần xem xét lại chính sách thuế đối với hàng hóa nhập khẩu qua kênh TMĐT. Đại biểu Phạm Văn Hòa (Đồng Tháp) cho biết, mỗi ngày có tới 4-5 triệu đơn hàng từ Trung Quốc được miễn thuế khi qua biên giới. Điều này gây thất thoát lớn cho ngân sách nhà nước và tạo ra sự bất bình đẳng giữa hàng nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước.
PGS. TS Đinh Trọng Thịnh, chuyên gia kinh tế, cũng cho rằng việc đánh thuế đối với hàng hóa nhập khẩu qua TMĐT là cần thiết để tạo sự công bằng cho doanh nghiệp trong nước. Ông dẫn chứng rằng nhiều quốc gia trên thế giới như Liên minh châu Âu (EU) và Anh đã loại bỏ chính sách miễn thuế cho các đơn hàng có giá trị nhỏ để đảm bảo sự công bằng trong thị trường nội địa.
Việc đánh thuế đối với hàng hóa nhập khẩu qua kênh online không chỉ là một biện pháp tài chính mà còn là một bước quan trọng trong việc tạo sự công bằng giữa các doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp nước ngoài. Tuy nhiên, để thực hiện điều này, các cơ quan quản lý cần có các công cụ công nghệ và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, cho rằng việc áp dụng chính sách thuế đối với TMĐT không hề đơn giản. Nó đòi hỏi một hệ thống quản lý công nghệ cao, cũng như sự phối hợp giữa các cơ quan như hải quan, thuế, và quản lý thị trường. Tuy nhiên, nếu có thể thực hiện tốt, điều này sẽ giúp bảo vệ doanh nghiệp trong nước và tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng hơn.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam cũng cần thay đổi tư duy kinh doanh để tận dụng lợi thế của TMĐT. Ông Đỗ Hữu Hưng, CEO ACCESSTRADE, cho rằng doanh nghiệp Việt cần tạo ra giá trị khác biệt mà các nền tảng TMĐT Trung Quốc không thể có. Các doanh nghiệp cần tập trung vào những sản phẩm nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và các sản phẩm tận dụng nguyên liệu địa phương để tạo ra sự khác biệt và thu hút người tiêu dùng.
Có thể thấy rõ, làn sóng doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến từ Trung Quốc và các quốc gia khác đang đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để chúng ta tìm ra những giải pháp sáng tạo nhằm duy trì và phát triển thị trường nội địa.
Cùng với đó, để vượt qua làn sóng bán lẻ trực tuyến từ nước ngoài, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc đổi mới mô hình kinh doanh, khai thác các sản phẩm đặc thù của địa phương và tận dụng công nghệ để tăng cường năng lực cạnh tranh. Các chuyên gia cho rằng, các doanh nghiệp Việt nên đầu tư vào những sản phẩm có lợi thế tự nhiên như nông sản, thủ công mỹ nghệ, sản phẩm xanh và bền vững – những mặt hàng mà thị trường quốc tế khó cạnh tranh về chất lượng và giá trị văn hóa. Đồng thời, việc nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, tối ưu hóa quy trình logistics và áp dụng công nghệ số sẽ giúp doanh nghiệp Việt tăng cường trải nghiệm mua sắm và thu hút khách hàng nội địa.
Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ như ưu đãi thuế, đào tạo về chuyển đổi số và thương mại điện tử cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) sẽ là đòn bẩy quan trọng. Chính phủ cũng cần xem xét điều chỉnh quy định về thuế cho hàng hóa nhập khẩu qua kênh online nhằm tạo sự công bằng trong cạnh tranh. Đặc biệt, việc kết hợp các doanh nghiệp sản xuất và nền tảng bán lẻ trực tuyến trong nước để phát triển chuỗi cung ứng khép kín sẽ giúp tăng khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.
Từ góc độ dài hạn, các doanh nghiệp Việt cần liên kết chặt chẽ hơn với hệ thống thương mại quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các thị trường phát triển để không chỉ giữ vững thị trường nội địa mà còn vươn ra thế giới. Chỉ có như vậy, doanh nghiệp Việt Nam mới có thể chủ động vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội và phát triển bền vững trong kỷ nguyên thương mại điện tử.
Ngoài những giải pháp mang tính chiến lược về sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp Việt cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu mạnh và phát triển hệ thống phân phối đa kênh. Thương hiệu không chỉ giúp gia tăng giá trị sản phẩm mà còn tạo lòng tin và sự trung thành từ người tiêu dùng. Việc đầu tư vào marketing, đặc biệt là trên các nền tảng số như mạng xã hội, website thương mại điện tử và các ứng dụng mua sắm sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
Phát triển hệ thống phân phối đa kênh cũng là chìa khóa để doanh nghiệp Việt nắm bắt xu hướng mua sắm hiện đại. Việc kết hợp giữa bán hàng trực tuyến và truyền thống sẽ không chỉ mở rộng kênh tiếp cận mà còn tăng cường khả năng phục vụ khách hàng đa dạng. Đặc biệt, xây dựng hệ thống cửa hàng trực tuyến kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh, linh hoạt, giống như các sàn TMĐT quốc tế, sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong môi trường số.
Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước. Doanh nghiệp lớn cần hỗ trợ SMEs thông qua việc xây dựng các hệ sinh thái bán hàng hoặc chuỗi cung ứng chung. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng và giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung quốc tế. Hơn nữa, việc phát triển các chuỗi cung ứng địa phương sẽ giúp gia tăng sức mạnh nội địa, hạn chế rủi ro từ biến động kinh tế toàn cầu và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Về phía Nhà nước, việc xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số, ưu đãi thuế và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử là vô cùng cần thiết. Đồng thời, các cơ quan quản lý cần có các giải pháp kiểm soát chặt chẽ hàng hóa nhập khẩu qua kênh online để ngăn chặn tình trạng trốn thuế, hàng giả và hàng kém chất lượng, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo sự cạnh tranh công bằng cho doanh nghiệp trong nước.
Có thể chắc chắn rằng, để không tụt hậu trước làn sóng bán lẻ trực tuyến xuyên biên giới, doanh nghiệp Việt Nam cần không ngừng đổi mới, sáng tạo và nắm bắt xu hướng công nghệ. Kết hợp với sự hỗ trợ từ Nhà nước, các doanh nghiệp có thể tạo dựng nền tảng vững chắc để phát triển bền vững và bảo vệ thị phần trong nước.